
Chiến lược lựa chọn mặt bằng giúp tối ưu chi phí của McDonald’s và Starbucks
- Người viết: Phụng Sự lúc
- Retail Talk
- - 0 Bình luận
Starbucks, McDonald’s hay những “ông lớn” khác trong lĩnh vực nhượng quyền thương mại và kinh doanh chuỗi thường được biết đến với hệ thống vận hành tối ưu, độ phủ thị trường rộng khắp cùng khả năng xây dựng thương hiệu bền vững. Tuy nhiên, ít người để ý rằng một trong những lý do khiến họ duy trì được biên lợi nhuận cao đến từ chính sách thuê mặt bằng ưu đãi. Tình trạng này gây nhiều tranh cãi: vì sao một doanh nghiệp nhỏ phải trả giá thuê cao hơn trong cùng một khu vực, cùng một phân khúc khách hàng?
Bài viết này sẽ phân tích cặn kẽ lý do tại sao các thương hiệu lớn có thể “giành” được mức giá thuê mặt bằng thấp hơn, đồng thời đưa ra những gợi ý để các thương hiệu vừa và nhỏ có thể cải thiện lợi thế cạnh tranh của mình.
1. Tầm quan trọng của chi phí thuê mặt bằng
Chi phí thuê mặt bằng là yếu tố cốt lõi trong cơ cấu giá vốn của mọi cửa hàng bán lẻ hoặc dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực F&B (Food & Beverage). Theo kết quả khảo sát phổ biến, với những cửa hàng quy mô nhỏ:
- Chi phí thuê mặt bằng thường chiếm từ 20% – 30% tổng chi phí vận hành.
- Trong khi đó, đối với các thương hiệu lớn (điển hình như Starbucks), tỉ lệ này có thể được kiểm soát ở mức 5% – 10%.
Sự chênh lệch đáng kể trên không chỉ thể hiện khả năng đàm phán vượt trội của các “ông lớn” mà còn quyết định trực tiếp đến mức lợi nhuận mà họ duy trì, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong ngành.
2. Lợi thế của thương hiệu lớn: Starbucks, McDonald’s...
2.1 Lợi thế về lưu lượng khách hàng
Phần lớn các chủ đầu tư bất động sản, trung tâm thương mại hay chủ mặt bằng luôn ưu tiên đón nhận những thương hiệu nổi tiếng như Starbucks, McDonald’s. Lý do xuất phát từ khả năng thu hút một lượng khách hàng ổn định và liên tục, giúp tạo hiệu ứng lan tỏa, tăng tần suất ghé thăm cho toàn khu vực.
Mặt bằng của chuỗi cà phê Starbucks
2.2 Uy tín thương hiệu và “hiệu ứng hào quang”
Starbucks không chỉ đóng vai trò một chuỗi cà phê thông thường, mà còn được xem như biểu tượng của phong cách sống hiện đại. Sự hiện diện của Starbucks tại một địa điểm nhất định có thể được coi là “dấu kiểm chứng” (seal of approval), giúp nâng cao giá trị của bất động sản, đồng thời thu hút thêm nhiều nhãn hàng liên quan mong muốn tọa lạc ở gần khu vực này.
2.3 Khả năng đàm phán và quy mô chuỗi
Với mạng lưới cửa hàng phủ khắp thị trường, Starbucks hay McDonald’s thường ký các hợp đồng thuê mặt bằng dài hạn hoặc áp dụng phương thức “thuê theo chuỗi” cho nhiều điểm bán cùng lúc. Nhờ quy mô rộng lớn và khả năng đàm phán vượt trội, họ dễ dàng đạt được mức chiết khấu hấp dẫn, điều mà các thương hiệu nhỏ khó lòng cạnh tranh. Chính yếu tố này trở thành bệ đỡ giúp các “ông lớn” tối ưu chi phí vận hành và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
3. Chính sách ưu đãi và mặt trái của “đặc quyền”
3.1 Bức tranh từ những năm 1990
Trong thập niên 1990, chính phủ Trung Quốc chủ trương thu hút nguồn vốn nước ngoài và học hỏi các mô hình kinh doanh quốc tế. Nhiều tập đoàn bán lẻ, tiêu biểu như Carrefour, khi đặt chân vào thị trường này đã được hưởng hàng loạt ưu đãi, bao gồm giảm thuế, ưu tiên quyền thuê mặt bằng và đơn giản hóa thủ tục hành chính. Nhờ đó, họ nhanh chóng mở rộng quy mô và thu về lợi nhuận vượt trội.
3.2 Khi “sân chơi” dần bình đẳng
Tuy nhiên, khi chính phủ bắt đầu điều chỉnh và cân bằng lại các chính sách ưu đãi, một số thương hiệu ngoại như Carrefour hay Auchan phải đối mặt với không ít thách thức. Chi phí vận hành tăng cao trong khi lợi thế thương hiệu không đủ lớn để duy trì tỷ suất lợi nhuận khiến họ lâm vào tình trạng khó khăn. Hậu quả tất yếu là một số thương hiệu phải rút lui khỏi thị trường hoặc bị mua lại bởi các doanh nghiệp nội địa.
3.3 Thực trạng vẫn tiếp diễn
Mặc dù đã có những bước điều chỉnh chính sách, “chính sách hai tầng” (ưu ái thương hiệu lớn so với thương hiệu nhỏ) vẫn chưa được xóa bỏ triệt để. Tại các vị trí đắc địa, những chuỗi bán lẻ quốc tế tiếp tục chiếm ưu thế nhờ sức ảnh hưởng toàn cầu, phong cách sản phẩm độc đáo và chiến lược marketing hiệu quả. Đây cũng là rào cản khiến các thương hiệu nội địa hay thương hiệu mới nổi gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tiếp cận những địa điểm tiềm năng, kéo theo hạn chế về cơ hội phát triển và khả năng sinh lợi lâu dài.
Chiến lược lựa chọn mặt bằng tối ưu chi phí
4. Bài học cho các thương hiệu vừa và nhỏ
4.1 Nâng cao sức mạnh thương hiệu
Thay vì ganh tị hay phẫn nộ, hãy đặt câu hỏi: “Mình có thể mang lại giá trị gì cho chủ mặt bằng?” Nếu bạn chứng minh được quán của bạn cũng có khả năng thu hút khách, hoặc phù hợp với định hướng phát triển của toàn khu, thì việc đàm phán mức thuê tốt hơn là hoàn toàn khả thi.
4.2 Áp dụng mô hình nhượng quyền, hợp tác hoặc liên kết
Mở rộng quy mô qua hình thức nhượng quyền thương mại hay liên minh bán lẻ cũng là cách hiệu quả để nâng tầm vị thế đàm phán. Một thương hiệu với 5 – 10 cửa hàng riêng lẻ sẽ không có tiếng nói mạnh bằng một hệ thống lớn được đầu tư bài bản.
4.3 Tối ưu trải nghiệm khách hàng và sản phẩm
Cuối cùng, dù có thuê mặt bằng “rẻ” đến đâu nhưng chất lượng sản phẩm, dịch vụ kém cũng khó trụ vững. Đầu tư vào trải nghiệm khách hàng, duy trì chất lượng đồng nhất, nâng cao năng lực quản trị giúp bạn dần chiếm thiện cảm và niềm tin từ thị trường, từ đó tăng khả năng kéo khách và đàm phán tốt hơn với chủ mặt bằng.
6. Kết luận
Sự ưu đãi về chi phí thuê mặt bằng dành cho các “ông lớn” như Starbucks và McDonald’s phản ánh hiệu ứng Matthew – những thương hiệu mạnh mẽ càng có thêm cơ hội. Tuy nhiên, cả hai đều bắt đầu từ con số không và dần xây dựng giá trị thương hiệu qua thời gian.
Thay vì nuối tiếc hay ganh tị, các thương hiệu vừa và nhỏ nên tập trung vào xây dựng mô hình kinh doanh và chiến lược nhượng quyền bền vững. Tham gia các khóa học chuyên sâu về nhượng quyền Master Franchise Business: Xây dựng mô hình thương hiệu nhượng quyền bài bản và bùng nổ và khóa học Xây dựng chiến lược mặt bằng Win sẽ giúp doanh nghiệp tích lũy kiến thức, nâng cao năng lực quản trị và mở rộng mạng lưới quan hệ. Khi nội lực được củng cố và thương hiệu trở nên hấp dẫn, bạn sẽ nhận được những ưu đãi tương tự như các thương hiệu lớn, tạo lợi thế cạnh tranh và duy trì lợi nhuận lâu dài.
Viết bình luận