Cơ hội nào cho nhượng quyền thương hiệu tại Việt Nam

Cơ hội nào cho nhượng quyền thương hiệu tại Việt Nam

Danh sách 500 thương hiệu mạnh nhất thế giới năm 2021 được công bố bởi Phòng Thí nghiệm Thương hiệu Thế giới không chỉ là thước đo thành công của các doanh nghiệp toàn cầu mà còn mang đến nhiều bài học sâu sắc cho các doanh nghiệp Việt Nam. Trong khi các thương hiệu lớn như Walmart, McDonald’s hay Tesla tiếp tục thống trị bảng xếp hạng nhờ mô hình kinh doanh chuỗi và nhượng quyền, thì các doanh nghiệp Trung Quốc và Việt Nam vẫn còn hạn chế trong việc tận dụng sức mạnh của mô hình này để xây dựng thương hiệu toàn cầu.

1. Thực trạng thương hiệu Việt Nam trên trường quốc tế

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế ngày càng sâu rộng, việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ không chỉ là thước đo thành công của các doanh nghiệp mà còn là yếu tố sống còn để cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Danh sách 500 thương hiệu mạnh nhất thế giới năm 2021 đã chỉ ra sự chênh lệch đáng kể giữa các quốc gia phát triển và những nền kinh tế đang nổi. Trong đó, mô hình kinh doanh chuỗi và nhượng quyền được khẳng định là chiến lược tối ưu để mở rộng quy mô và củng cố vị thế toàn cầu.

Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang loay hoay với chiến lược phát triển nhỏ lẻ, thiếu sự đầu tư vào hệ thống bài bản để vươn lên xứng tầm quốc tế. Vậy điều gì làm nên sức mạnh của các thương hiệu lớn? Và đâu là bài học dành cho doanh nghiệp Việt Nam.

2. Sự thống trị của các thương hiệu quốc tế

2.1. Mỹ dẫn đầu tuyệt đối

Trong tổng số 500 thương hiệu, Mỹ chiếm tới 198 thương hiệu – gần 40% tổng danh sách. Đây là minh chứng rõ nét cho sức mạnh của nền kinh tế Mỹ, nơi các doanh nghiệp không chỉ phát triển trong nước mà còn vươn ra toàn cầu với tốc độ ấn tượng. Các quốc gia khác như Pháp, Nhật Bản, và Anh lần lượt giữ các vị trí tiếp theo, trong khi Trung Quốc chỉ góp mặt với 44 thương hiệu – chưa bằng 1/4 số lượng của Mỹ.

Các thương hiệu nhượng quyền trên thế giới

2.2. Sự vắng mặt đáng tiếc của thương hiệu Trung Quốc và Việt Nam

Trong top 10 thương hiệu mạnh nhất, Mỹ chiếm 8 đại diện, còn lại là Đức và Nhật Bản. Trung Quốc và các quốc gia Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, hoàn toàn không có mặt. Điều này nhấn mạnh khoảng cách lớn về mặt chiến lược xây dựng thương hiệu, đặc biệt là trong việc áp dụng mô hình kinh doanh chuỗi và nhượng quyền.

2.3. Ngành bán lẻ và nhượng quyền lên ngôi

Ngành bán lẻ với những thương hiệu như Walmart, IKEA, và 7-Eleven không chỉ thống trị danh sách mà còn là ví dụ tiêu biểu cho sự thành công của mô hình nhượng quyền và kinh doanh chuỗi. Đặc biệt, sự vươn lên của các doanh nghiệp bán lẻ ngay cả trong bối cảnh đại dịch COVID-19 là minh chứng cho tính linh hoạt và bền vững của mô hình này.

3. Cảnh báo dành cho các doanh nghiệp Việt Nam

3.1. Mô hình kinh doanh chuỗi tại Việt Nam còn yếu

Một thực tế đáng lưu ý là trong danh sách 500 thương hiệu mạnh nhất thế giới, không có đại diện nào của Việt Nam hoặc Trung Quốc thuộc mô hình kinh doanh chuỗi điển hình. Đây là một điểm yếu lớn, thể hiện sự bất cập trong việc xây dựng thương hiệu bền vững và mở rộng quy mô theo hướng chuyên nghiệp hóa.

Mô hình kinh doanh chuỗi không chỉ đơn thuần là việc mở rộng số lượng cửa hàng mà còn bao gồm cả hệ thống quản lý tiêu chuẩn, đồng bộ hóa trải nghiệm khách hàng, và khả năng vận hành hiệu quả ở nhiều địa điểm khác nhau. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang vận hành các hệ thống chuỗi một cách manh mún, thiếu sự nhất quán về chất lượng dịch vụ, sản phẩm, và không có quy trình vận hành được tiêu chuẩn hóa.

Nhượng quyền thương mại tại Việt Nam

Hậu quả là:

- Giảm lòng tin từ khách hàng: Khách hàng dễ dàng nhận ra sự khác biệt trong chất lượng giữa các chi nhánh, dẫn đến việc mất uy tín thương hiệu.

- Khó mở rộng quy mô: Sự thiếu đồng bộ trong vận hành làm tăng rủi ro khi doanh nghiệp muốn mở rộng ra các khu vực hoặc quốc gia mới.

- Hạn chế cạnh tranh quốc tế: Trong khi các thương hiệu quốc tế như McDonald’s, Starbucks, hay Walmart đã hoàn thiện mô hình này, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang loay hoay ở giai đoạn thử nghiệm, khiến khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế bị suy giảm nghiêm trọng.

3.2. Thiếu chiến lược “đại nhượng quyền”

Nhượng quyền thương mại (franchise) từ lâu đã được công nhận là một trong những chiến lược kinh doanh hiệu quả nhất để mở rộng thị trường và xây dựng thương hiệu toàn cầu. Tại các quốc gia phát triển, nhượng quyền không chỉ là một mô hình kinh doanh mà còn được xem như một công cụ mạnh mẽ để tạo ra sự bùng nổ trong tăng trưởng doanh thu và độ nhận diện thương hiệu.

Tuy nhiên, tại Việt Nam, chiến lược nhượng quyền chưa được đầu tư một cách bài bản. Nhiều doanh nghiệp vẫn tập trung vào các chiến lược kinh doanh nhỏ lẻ, thiếu các bước triển khai bài bản để thu hút và quản lý đối tác nhượng quyền.

Hạn chế của các doanh nghiệp Việt Nam trong chiến lược nhượng quyền bao gồm:

- Thiếu quy trình vận hành: Các doanh nghiệp thường không xây dựng được hệ thống quy trình chi tiết, khiến đối tác nhượng quyền khó vận hành hiệu quả.

- Không có sự hỗ trợ mạnh mẽ: Các thương hiệu không cung cấp đủ các hỗ trợ như đào tạo, marketing, và kiểm soát chất lượng cho đối tác nhượng quyền.

- Thiếu tiêu chuẩn hóa: Việc thiếu tiêu chuẩn trong sản phẩm, dịch vụ, và quản lý gây khó khăn trong việc duy trì hình ảnh và chất lượng đồng nhất trên toàn hệ thống.

Hậu quả của việc thiếu chiến lược nhượng quyền bài bản:

- Giảm khả năng mở rộng thị trường: Khi không có một hệ thống nhượng quyền chuyên nghiệp, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận các thị trường mới một cách hiệu quả và bền vững.

- Rủi ro về uy tín thương hiệu: Nếu không kiểm soát được chất lượng của các cửa hàng nhượng quyền, thương hiệu sẽ nhanh chóng mất đi uy tín trên thị trường.

- Lãng phí tiềm năng tăng trưởng: Trong khi các thương hiệu quốc tế như KFC hay 7-Eleven tận dụng mô hình nhượng quyền để nhân rộng thành công, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn bỏ lỡ cơ hội từ thị trường tiềm năng này.

3.3 Giải pháp dành cho doanh nghiệp Việt Nam

Để khắc phục các hạn chế trên và vươn lên cạnh tranh với các thương hiệu quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam cần:

- Xây dựng hệ thống nhượng quyền bài bản: Đầu tư vào việc phát triển quy trình vận hành tiêu chuẩn hóa, từ đào tạo nhân viên đến quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

- Đào tạo đối tác nhượng quyền: Hỗ trợ đối tác về mặt kỹ thuật, marketing, và kiểm soát vận hành để đảm bảo tính nhất quán trong toàn hệ thống.

- Tăng cường ứng dụng công nghệ: Sử dụng các công cụ công nghệ như phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, CRM để theo dõi và tối ưu hóa hiệu quả vận hành.

- Học hỏi từ các thương hiệu quốc tế: Nghiên cứu các mô hình nhượng quyền thành công trên thế giới để áp dụng linh hoạt vào thị trường nội địa.

4. Bài học từ những thương hiệu quốc tế

4.1. Sức mạnh của mô hình kinh doanh chuỗi

Walmart và McDonald’s là những minh chứng sống động cho sự thành công vượt trội của mô hình kinh doanh chuỗi. Nhờ vào sự hiện diện toàn cầu, hai thương hiệu này không chỉ xây dựng mạng lưới rộng khắp mà còn đảm bảo tính nhất quán trong chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Điểm nổi bật trong mô hình kinh doanh chuỗi của họ bao gồm:

- Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ: Dù ở bất kỳ quốc gia nào, khách hàng vẫn nhận được trải nghiệm đồng nhất, từ hương vị sản phẩm đến quy trình phục vụ.

- Tối ưu hóa vận hành: Quy trình được thiết kế tối ưu từ khâu cung ứng, sản xuất đến phân phối, giúp giảm chi phí vận hành và gia tăng hiệu quả kinh doanh.

- Khả năng ứng phó với khủng hoảng: Mạng lưới toàn cầu cùng với quy trình vận hành bài bản giúp các thương hiệu này duy trì vị thế vững chắc ngay cả trong những thời điểm khó khăn như đại dịch hay biến động thị trường.

4.2. Tận dụng nhượng quyền để tăng trưởng nhanh

Nhượng quyền thương mại đã trở thành chiến lược quan trọng giúp các thương hiệu lớn như Starbucks, KFC và 7-Eleven mở rộng mạng lưới toàn cầu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thông qua việc hợp tác với các đối tác nhượng quyền địa phương, các thương hiệu này không chỉ mở rộng phạm vi hoạt động mà còn giảm thiểu rủi ro và chi phí vận hành trực tiếp.

Những lợi ích của mô hình nhượng quyền:

- Tiếp cận nhanh chóng các thị trường mới: Thay vì tự mình đầu tư và vận hành tại mỗi thị trường, nhượng quyền cho phép thương hiệu tận dụng nguồn lực và sự am hiểu thị trường của đối tác địa phương.

- Chia sẻ rủi ro: Trách nhiệm vận hành, quản lý và tài chính được chia sẻ giữa thương hiệu và đối tác nhượng quyền, giảm bớt áp lực cho công ty mẹ.

- Duy trì chất lượng và hình ảnh thương hiệu: Các quy trình, tiêu chuẩn vận hành và giám sát được thiết lập rõ ràng giúp đảm bảo tính đồng nhất của thương hiệu trên toàn cầu.

5. Định hướng cho doanh nghiệp Việt Nam

Để thu hẹp khoảng cách và vươn lên trong bảng xếp hạng thương hiệu toàn cầu, các doanh nghiệp Việt Nam cần:

- Xây dựng chiến lược nhượng quyền bài bản: Tạo ra hệ thống quản lý tiêu chuẩn hóa, thu hút các đối tác nhượng quyền tiềm năng.

- Đầu tư vào mô hình kinh doanh chuỗi: Tận dụng sức mạnh của công nghệ và dữ liệu để tối ưu hóa hoạt động.

- Học hỏi từ các thương hiệu lớn: Áp dụng những bài học về vận hành, quản trị thương hiệu và phát triển sản phẩm từ các doanh nghiệp quốc tế.

Kết luận

Danh sách 500 thương hiệu mạnh nhất thế giới không chỉ là tấm gương phản chiếu sức mạnh của mô hình nhượng quyền và kinh doanh chuỗi, mà còn là lời nhắc nhở cho các doanh nghiệp Việt Nam. Để vươn ra toàn cầu, chúng ta không chỉ cần ý tưởng lớn mà còn cần những chiến lược bài bản, đặc biệt là trong lĩnh vực nhượng quyền. Nếu bạn đang tìm kiếm cách phát triển thương hiệu mạnh mẽ hơn thông qua mô hình này, hãy tham gia khóa học Nhượng quyền Mô hình nhượng quyền kinh doanh bài bản và bùng nổ:  https://nhuongquyenbaiban.sra.edu.vn/ 

 

 

Bài trước Bài sau
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.